Ngũ Phúc cam kết không gửi bài viết hay chia sẻ thông tin khi chưa được sự đồng ý của bạn
Quý khách muốn đặt qua điện thoại
Dịch vụ và khuyến mãi
Model : A9L15687 - Chống sét Schneider Acti 9 iPF 1P+N 40kA
Chống sét lan truyền đường dây Schneider Acti 9 iPRF1, iPRD , iPF
Bộ chống sét iPRF1, iPRD , iPF bảo vệ quá điện áp cho các thiết bị dân dụng (tivi , tủ lạnh, máy vi tính...),viễn thông va điện tử công nghiệp ( hệ thống tự động hóa , bộ điều khiển tốc độ...)
Bộ chống sét iPRF1 ,iPRD,iPF sử dụng MOV ( metal oxide vaistor) loại trừ các xung quá điện áp
Chống sét type 1 dùng trong chống sét trực tiếp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 và EN 61643-11
Chống sét type 2 dùng trong chống sét gián tiếp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 và EN 61643-11
- Sét đánh trực tiếp là loại sét đánh thẳng vào tòa nhà, nhà máy,… ở những nơi có vị trí cao hơn so với mặt bằng xung quanh. Đây là loại sét đánh nguy hiểm nhất. Do dòng sét đánh trực diện vào công trình, nhà cửa và con người với cường độ và nhiệt độ rất cao nên gây nên sự phát hủy rất lớn.
- Sét đánh gián tiếp là loại sét đánh vào đường dây điện, dây điện thoại,…ở một nơi nào đó rồi lan truyền theo đường dây vào công trình làm hư hỏng thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin được kết nối với dây.
- Sét cảm ứng được chia làm hai loại là cảm ứng tĩnh điện và cảm ứng điện từ. Sét cảm ứng tĩnh điện sẽ tạo ra các tia lửa điện nhỏ và dễ dàng gây ra các thảm họa cháy, nổ khi nó tiếp xúc với các môi trường như xăng dầu, hóa chất, khí đốt,.... Sét cảm ứng điện từ có thể tạo ra những xung điện, sóng hài gây nguy hiểm đối với các thiết bị điện tử.
Ứng dụng
- Bảo vệ hệ thống điện trong công nghiệp, xây dựng chống sét đánh trực tiếp hoặc gián tiếp.
- Dùng bảo vệ các khu dân cư các thiết bị điện, điện tử.
Mã Hàng |
Số Cực |
Imax (kA) 8/20as |
Acti9 - iPRF1, Loại 1 + 2 |
||
A9L16632 |
1P+N |
50kA |
A9L16633 |
3P |
50kA |
A9L16634 |
3P+N |
50kA |
Acti9 - iPF, Loại 2, 1P,230V, Fixed |
||
A9L15694 |
1P |
8kA |
A9L15691 |
1P |
20kA |
A9L15686 |
1P |
40kA |
A9L15683 |
1P |
65kA |
Acti9 - iPF, Loại 2, 1P+N, 230V, Fixed |
||
A9L15695 |
1P+N |
8kA |
A9L15692 |
1P+N |
20kA |
A9L15687 |
1P+N |
40kA |
A9L15684 |
1P+N |
65kA |
Acti9 - iPF, Loại 2, 3P+N, 400V, Fixed |
||
A9L15696 |
3P+N |
8kA |
A9L15693 |
3P+N |
20kA |
A9L15688 |
3P+N |
40kA |
A9L15685 |
3P+N |
65kA |
Acti9 - iPRD, Loại 2, 1P, 230V, Drawout |
||
A9L08100 |
1P |
8kA |
A9L20100 |
1P |
20kA |
A9L40100 |
1P |
40kA |
A9L65101 |
1P |
65kA |
Acti9 - iPRD, Loại 2, 1P+N, 230V, Drawout |
||
A9L08500 |
1P+N |
8kA |
A9L20500 |
1P+N |
20kA |
A9L40500 |
1P+N |
40kA |
A9L65501 |
1P+N |
65kA |
Acti9 - iPRD, Loại 2, 3P+N, 400V, Drawout |
||
A9L20600 |
3P+N |
20kA |
A9L40600 |
3P+N |
40kA |
A9L65601 |
3P+N |
65kA |
(0 đánh giá)
(0 đánh giá)
(0 đánh giá)
(0 đánh giá)
(0 đánh giá)
(0 đánh giá)
Tuỳ chọn giao hàng
Thanh toán khi nhận hàng
Hàng đã lắp đặt không đổi trả
Không được đổi trả với lí do "Không vừa ý"